Thời gian hiện tại ở Ha-chich-k’o-pei-erh, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Ha-chich-k’o-pei-erh. Đánh bẩy Ha-chich-k’o-pei-erh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ha-chich-k’o-pei-erh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ha-chich-k’o-pei-erh, nhiều khách sạn ở Ha-chich-k’o-pei-erh, dân số ở Ha-chich-k’o-pei-erh, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Ha-chich-k’o-pei-erh, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
01:26
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ha-chich-k’o-pei-erh, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ha-chich-k’o-pei-erh, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°43'2" 40.7172 |
Kinh độ | 87°42'47" 87.7131 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 463,996 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,479,358 |
Sân bay gần Ha-chich-k’o-pei-erh, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KRL | Korla Airport | 171 km 107 ml |