Thời gian hiện tại ở Jihuluntu Sumu, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Jihuluntu Sumu. Đánh bẩy Jihuluntu Sumu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jihuluntu Sumu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jihuluntu Sumu, nhiều khách sạn ở Jihuluntu Sumu, dân số ở Jihuluntu Sumu, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Jihuluntu Sumu, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
13:25
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jihuluntu Sumu, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Jihuluntu Sumu, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°47'6" 40.785 |
Kinh độ | 110°18'32" 110.309 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 462,662 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,403,163 |
Sân bay gần Jihuluntu Sumu, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
BAV | Baotou Airport | 36 km 22 ml | |
DSN | Ordos Ejin Horo Airport | 107 km 66 ml | |
HET | Hohhot Baita International Airport | 127 km 79 ml |