Thời gian hiện tại ở Jigerangqiong Wutaike, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Jigerangqiong Wutaike. Đánh bẩy Jigerangqiong Wutaike mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jigerangqiong Wutaike mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jigerangqiong Wutaike, nhiều khách sạn ở Jigerangqiong Wutaike, dân số ở Jigerangqiong Wutaike, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Jigerangqiong Wutaike, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
09:52
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jigerangqiong Wutaike, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Jigerangqiong Wutaike, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°34'45" 43.5792 |
Kinh độ | 94°10'22" 94.1729 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 456,167 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,047,413 |
Sân bay gần Jigerangqiong Wutaike, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
HMI | Hami Airport | 96 km 60 ml |