Thời gian hiện tại ở Habuqige En’amen, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Habuqige En’amen. Đánh bẩy Habuqige En’amen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habuqige En’amen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habuqige En’amen, nhiều khách sạn ở Habuqige En’amen, dân số ở Habuqige En’amen, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Habuqige En’amen, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
00:04
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habuqige En’amen, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Habuqige En’amen, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 42°16'8" 42.2688 |
Kinh độ | 87°15'59" 87.2664 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 456,531 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,067,729 |
Sân bay gần Habuqige En’amen, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KRL | Korla Airport | 114 km 71 ml | |
URC | Urumqi Diwopu International Airport | 182 km 113 ml |