Thời gian hiện tại ở Aledingke Sugaiti, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Aledingke Sugaiti. Đánh bẩy Aledingke Sugaiti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aledingke Sugaiti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aledingke Sugaiti, nhiều khách sạn ở Aledingke Sugaiti, dân số ở Aledingke Sugaiti, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Aledingke Sugaiti, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
07:52
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aledingke Sugaiti, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:34 |
Thiên đình | 14:45 |
Hoàng hôn | 21:56 |
Về Aledingke Sugaiti, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°19'38" 40.3272 |
Kinh độ | 77°40'40" 77.6778 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 459,014 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,204,045 |
Sân bay gần Aledingke Sugaiti, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KHG | Kashi Airport | 167 km 104 ml | |
IKU | Issyk-Kul International Airport | 264 km 164 ml |