Thời gian hiện tại ở Būrghsān, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī – Būrghsān. Đánh bẩy Būrghsān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būrghsān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būrghsān, nhiều khách sạn ở Būrghsān, dân số ở Būrghsān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Būrghsān, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:16
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būrghsān, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Būrghsān, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°6'31" 34.1085 |
Kinh độ | 67°40'30" 67.675 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 99,262 |
Về Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 17,023 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,389,861 |
Sân bay gần Būrghsān, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 150 km 93 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 292 km 182 ml |