Thời gian hiện tại ở Xieyihe Tuokayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Xieyihe Tuokayi Mailicun. Đánh bẩy Xieyihe Tuokayi Mailicun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xieyihe Tuokayi Mailicun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xieyihe Tuokayi Mailicun, nhiều khách sạn ở Xieyihe Tuokayi Mailicun, dân số ở Xieyihe Tuokayi Mailicun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xieyihe Tuokayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:28
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xieyihe Tuokayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:06 |
Thiên đình | 14:29 |
Hoàng hôn | 21:53 |
Về Xieyihe Tuokayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°39'18" 41.6551 |
Kinh độ | 81°45'30" 81.7583 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 464,939 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,580,165 |
Sân bay gần Xieyihe Tuokayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
AKU | Aksu Airport | 130 km 81 ml | |
KCA | Kuqa Airport | 171 km 106 ml | |
NLT | Nalati Airport | 238 km 148 ml | |
YIN | Yining Airport | 258 km 160 ml |