Thời gian hiện tại ở Youkake Wenbashicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Youkake Wenbashicun. Đánh bẩy Youkake Wenbashicun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Youkake Wenbashicun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Youkake Wenbashicun, nhiều khách sạn ở Youkake Wenbashicun, dân số ở Youkake Wenbashicun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Youkake Wenbashicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:10
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Youkake Wenbashicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:06 |
Thiên đình | 14:29 |
Hoàng hôn | 21:53 |
Về Youkake Wenbashicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°40'8" 41.669 |
Kinh độ | 81°45'18" 81.7551 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 464,939 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,580,140 |
Sân bay gần Youkake Wenbashicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
AKU | Aksu Airport | 130 km 81 ml | |
KCA | Kuqa Airport | 172 km 107 ml | |
NLT | Nalati Airport | 237 km 147 ml | |
YIN | Yining Airport | 256 km 159 ml |