Thời gian hiện tại ở Hanika Tamucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Hanika Tamucun. Đánh bẩy Hanika Tamucun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanika Tamucun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanika Tamucun, nhiều khách sạn ở Hanika Tamucun, dân số ở Hanika Tamucun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hanika Tamucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:39
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanika Tamucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:07 |
Thiên đình | 14:26 |
Hoàng hôn | 21:45 |
Về Hanika Tamucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°31'51" 41.5308 |
Kinh độ | 82°27'41" 82.4615 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 461,745 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,355,609 |
Sân bay gần Hanika Tamucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KCA | Kuqa Airport | 111 km 69 ml | |
NLT | Nalati Airport | 225 km 140 ml | |
YIN | Yining Airport | 285 km 177 ml |