Thời gian hiện tại ở Yamugu Lukecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Yamugu Lukecun. Đánh bẩy Yamugu Lukecun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yamugu Lukecun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yamugu Lukecun, nhiều khách sạn ở Yamugu Lukecun, dân số ở Yamugu Lukecun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Yamugu Lukecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:59
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yamugu Lukecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:08 |
Thiên đình | 14:31 |
Hoàng hôn | 21:55 |
Về Yamugu Lukecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°50'25" 41.8402 |
Kinh độ | 81°11'17" 81.188 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 464,655 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,556,315 |
Sân bay gần Yamugu Lukecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
AKU | Aksu Airport | 99 km 61 ml | |
KCA | Kuqa Airport | 222 km 138 ml | |
YIN | Yining Airport | 235 km 146 ml | |
NLT | Nalati Airport | 252 km 157 ml |