Thời gian hiện tại ở Kurule Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Kurule Kumucun. Đánh bẩy Kurule Kumucun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurule Kumucun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurule Kumucun, nhiều khách sạn ở Kurule Kumucun, dân số ở Kurule Kumucun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Kurule Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
22:08
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurule Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Kurule Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°17'56" 41.2988 |
Kinh độ | 82°37'12" 82.62 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 457,935 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,145,282 |
Sân bay gần Kurule Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KCA | Kuqa Airport | 92 km 57 ml | |
NLT | Nalati Airport | 245 km 152 ml | |
YIN | Yining Airport | 313 km 195 ml |