Thời gian hiện tại ở Dawanqi Muchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Dawanqi Muchang. Đánh bẩy Dawanqi Muchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawanqi Muchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawanqi Muchang, nhiều khách sạn ở Dawanqi Muchang, dân số ở Dawanqi Muchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Dawanqi Muchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:21
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawanqi Muchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:13 |
Thiên đình | 14:31 |
Hoàng hôn | 21:48 |
Về Dawanqi Muchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°43'20" 41.7222 |
Kinh độ | 81°18'25" 81.3069 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 460,532 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,288,379 |
Sân bay gần Dawanqi Muchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
AKU | Aksu Airport | 99 km 61 ml | |
KCA | Kuqa Airport | 209 km 130 ml | |
YIN | Yining Airport | 248 km 154 ml | |
NLT | Nalati Airport | 255 km 158 ml |