Thời gian hiện tại ở Būrgh Chīnak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī – Būrgh Chīnak. Đánh bẩy Būrgh Chīnak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būrgh Chīnak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būrgh Chīnak, nhiều khách sạn ở Būrgh Chīnak, dân số ở Būrgh Chīnak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Būrgh Chīnak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:22
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būrgh Chīnak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Būrgh Chīnak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°3'31" 34.0587 |
Kinh độ | 67°35'42" 67.595 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 97,931 |
Về Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 16,801 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,791 |
Sân bay gần Būrgh Chīnak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 159 km 99 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 297 km 184 ml |