Thời gian hiện tại ở Kezile Kuola Muyecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Kezile Kuola Muyecun. Đánh bẩy Kezile Kuola Muyecun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kezile Kuola Muyecun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kezile Kuola Muyecun, nhiều khách sạn ở Kezile Kuola Muyecun, dân số ở Kezile Kuola Muyecun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Kezile Kuola Muyecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
07:56
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kezile Kuola Muyecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:04 |
Thiên đình | 14:28 |
Hoàng hôn | 21:52 |
Về Kezile Kuola Muyecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 42°57'44" 42.9623 |
Kinh độ | 81°54'40" 81.911 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 463,470 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,447,115 |
Sân bay gần Kezile Kuola Muyecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
YIN | Yining Airport | 120 km 74 ml | |
NLT | Nalati Airport | 130 km 81 ml | |
BPL | Bole Airport | 216 km 134 ml | |
AKU | Aksu Airport | 232 km 144 ml | |
KCA | Kuqa Airport | 248 km 154 ml |