Thời gian hiện tại ở Hate Wuzi’ercun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Hate Wuzi’ercun. Đánh bẩy Hate Wuzi’ercun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hate Wuzi’ercun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hate Wuzi’ercun, nhiều khách sạn ở Hate Wuzi’ercun, dân số ở Hate Wuzi’ercun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hate Wuzi’ercun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
05:54
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hate Wuzi’ercun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:07 |
Thiên đình | 14:25 |
Hoàng hôn | 21:43 |
Về Hate Wuzi’ercun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°48'36" 43.8101 |
Kinh độ | 82°44'30" 82.7418 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 457,355 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,114,365 |
Sân bay gần Hate Wuzi’ercun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
NLT | Nalati Airport | 67 km 41 ml | |
YIN | Yining Airport | 114 km 71 ml | |
BPL | Bole Airport | 134 km 84 ml | |
KRY | Karamay Airport | 263 km 163 ml |