Thời gian hiện tại ở Hashike Mubayi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Hashike Mubayi. Đánh bẩy Hashike Mubayi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hashike Mubayi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hashike Mubayi, nhiều khách sạn ở Hashike Mubayi, dân số ở Hashike Mubayi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hashike Mubayi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
06:00
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hashike Mubayi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Hashike Mubayi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 45°51'26" 45.8572 |
Kinh độ | 84°12'43" 84.2119 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 463,476 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,447,298 |
Sân bay gần Hashike Mubayi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KRY | Karamay Airport | 59 km 36 ml | |
SZI | Zaisan | 211 km 131 ml |