Thời gian hiện tại ở Hada Wusi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Hada Wusi. Đánh bẩy Hada Wusi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hada Wusi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hada Wusi, nhiều khách sạn ở Hada Wusi, dân số ở Hada Wusi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hada Wusi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
15:31
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hada Wusi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Hada Wusi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 45°54'53" 45.9148 |
Kinh độ | 84°11'44" 84.1956 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 463,879 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,469,224 |
Sân bay gần Hada Wusi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KRY | Karamay Airport | 63 km 39 ml | |
SZI | Zaisan | 205 km 127 ml |