Thời gian hiện tại ở Hajineng Wuzeni, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Hajineng Wuzeni. Đánh bẩy Hajineng Wuzeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajineng Wuzeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajineng Wuzeni, nhiều khách sạn ở Hajineng Wuzeni, dân số ở Hajineng Wuzeni, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hajineng Wuzeni, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
05:04
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajineng Wuzeni, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Hajineng Wuzeni, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 46°1'7" 46.0187 |
Kinh độ | 84°14'42" 84.245 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 463,432 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,444,841 |
Sân bay gần Hajineng Wuzeni, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KRY | Karamay Airport | 67 km 41 ml | |
SZI | Zaisan | 193 km 120 ml | |
KJI | Kanasi Airport | 322 km 200 ml |