Thời gian hiện tại ở Gunsering, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg – Gunsering. Đánh bẩy Gunsering mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gunsering mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gunsering, nhiều khách sạn ở Gunsering, dân số ở Gunsering, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Gunsering, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:49
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gunsering, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Gunsering, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Vĩ độ | 47°57'39" 47.9608 |
Kinh độ | 12°57'13" 12.9536 |
Dân số | 38 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Salzburg, Republic of Austria
Dân số | 533,083 |
Tính số lượt xem | 50,269 |
Về Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Dân số | 149,856 |
Tính số lượt xem | 17,545 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 744,025 |
Sân bay gần Gunsering, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
SZG | W. A. Mozart Salzburg Airport | 19 km 12 ml | |
LNZ | Linz Airport | 97 km 60 ml | |
MUC | Franz Josef Strauss Airport | 97 km 60 ml | |
INN | Innsbruck Airport | 143 km 89 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 179 km 111 ml | |
AVB | Aviano | 216 km 134 ml |