Thời gian hiện tại ở Dahān-e Bughrā, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī – Dahān-e Bughrā. Đánh bẩy Dahān-e Bughrā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Bughrā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Bughrā, nhiều khách sạn ở Dahān-e Bughrā, dân số ở Dahān-e Bughrā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Bughrā, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:21
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Bughrā, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Dahān-e Bughrā, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°19'53" 33.3315 |
Kinh độ | 67°20'59" 67.3496 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 99,253 |
Về Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,086 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,389,639 |
Sân bay gần Dahān-e Bughrā, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 220 km 136 ml |