Thời gian hiện tại ở Hochbrudersegg, Politischer Bezirk Leibnitz, Steiermark, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Leibnitz, Steiermark – Hochbrudersegg. Đánh bẩy Hochbrudersegg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hochbrudersegg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hochbrudersegg, nhiều khách sạn ở Hochbrudersegg, dân số ở Hochbrudersegg, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Hochbrudersegg, Politischer Bezirk Leibnitz, Steiermark, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:53
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hochbrudersegg, Politischer Bezirk Leibnitz, Steiermark, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Hochbrudersegg, Politischer Bezirk Leibnitz, Steiermark, Republic of Austria
Vĩ độ | 46°46'37" 46.7769 |
Kinh độ | 15°25'30" 15.425 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Steiermark, Republic of Austria
Dân số | 1,185,175 |
Tính số lượt xem | 126,461 |
Về Politischer Bezirk Leibnitz, Steiermark, Republic of Austria
Dân số | 81,748 |
Tính số lượt xem | 10,681 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 733,900 |
Sân bay gần Hochbrudersegg, Politischer Bezirk Leibnitz, Steiermark, Republic of Austria
GRZ | Graz Airport | 24 km 15 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 85 km 53 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 96 km 60 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 126 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 172 km 107 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 186 km 115 ml |