Thời gian hiện tại ở Burgfeld, Politischer Bezirk Hartberg-Fürstenfeld, Steiermark, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Hartberg-Fürstenfeld, Steiermark – Burgfeld. Đánh bẩy Burgfeld mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burgfeld mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burgfeld, nhiều khách sạn ở Burgfeld, dân số ở Burgfeld, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Burgfeld, Politischer Bezirk Hartberg-Fürstenfeld, Steiermark, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:50
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burgfeld, Politischer Bezirk Hartberg-Fürstenfeld, Steiermark, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Burgfeld, Politischer Bezirk Hartberg-Fürstenfeld, Steiermark, Republic of Austria
Vĩ độ | 47°25'52" 47.4312 |
Kinh độ | 15°58'51" 15.9809 |
Dân số | 126 |
Tính số lượt xem | 159 |
Về Steiermark, Republic of Austria
Dân số | 1,185,175 |
Tính số lượt xem | 127,890 |
Về Politischer Bezirk Hartberg-Fürstenfeld, Steiermark, Republic of Austria
Dân số | 90,539 |
Tính số lượt xem | 10,099 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 741,911 |
Sân bay gần Burgfeld, Politischer Bezirk Hartberg-Fürstenfeld, Steiermark, Republic of Austria
GRZ | Graz Airport | 63 km 39 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 88 km 55 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 123 km 76 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 153 km 95 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 177 km 110 ml | |
BRQ | Turany Airport | 198 km 123 ml |