Thời gian hiện tại ở Gaomenlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Guangxi Zhuangzu Zizhiqu – Gaomenlou. Đánh bẩy Gaomenlou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaomenlou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gaomenlou, nhiều khách sạn ở Gaomenlou, dân số ở Gaomenlou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Gaomenlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:48
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaomenlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Gaomenlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 22°19'48" 22.3299 |
Kinh độ | 109°22'52" 109.381 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 48,160,000 |
Tính số lượt xem | 1,520,581 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,608,428 |
Sân bay gần Gaomenlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
BHY | Beihai Fucheng Airport | 88 km 55 ml | |
NNG | Nanning Airport | 129 km 80 ml | |
ZGN | Zhongshan Ferry Port | 129 km 80 ml | |
ZHA | Zhanjiang Airport | 160 km 100 ml | |
LZH | Liuzhou Airport | 209 km 130 ml |