Thời gian hiện tại ở Sabā Khēl, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī – Sabā Khēl. Đánh bẩy Sabā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabā Khēl, nhiều khách sạn ở Sabā Khēl, dân số ở Sabā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sabā Khēl, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:45
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabā Khēl, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Sabā Khēl, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°52'35" 32.8763 |
Kinh độ | 67°30'18" 67.5049 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 97,060 |
Về Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,098 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,358,340 |
Sân bay gần Sabā Khēl, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 245 km 152 ml |