Tất cả các múi giờ ở Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gēlān – Wilāyat-e Ghaznī. Đánh bẩy Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:27
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Tất cả các thành phố của Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- ‘Alāqahdārī Gēlān
- Pitāw
- Spīn Tak
- Mīr Aḩmad Khūnē
- Jabār
- Ḩasan
- Spīnē Ghunḏêy
- Qaryah-ye Şāḩib Zādah
- Lashkar Kalā
- Amīnullāh Chambar
- Bihbūd Kalā
- Mastān Khūnē
- Hōtak-e ‘Ulyā
- Wêchah Kalā
- Shāmardān
- Kūchāl
- Dand
- Laţīf
- Naz̧ar Muḩammad Khūnē
- Charalē
- Sharqī Mūriyānī
- Sardār Khān Kêlay
- Chambar-e Sayyid
- Sārwān Khēl
- Ghunḏêy
- Balā’ir
- Nêwī Kārēz
- Mīrzā Khān
- Purdil
- Chōjiyān
- Gharbī Murīānī
- Chamburān
- Lar Kêlay
- Āwparān
- Qal‘ah-ye Muḩammad Raḩīm Khān
- Hōtak-e Suflá
- Qaryah-ye Khānān
- Qūlūkh Shah
- Ghūnān
- Jāwak Khēl
- Akhtō Khēl
- Qaryah-ye Guhār
- Ūlā Khēl
- Khayruddīn
- Barit Khēl
- Sābī Khēl
- Junūbī Nêwī Khūnē
- Shargī Mul Khēl
- Tadzh
- Tsalah
- Raza
- Ghulām Khēl
- Dānah Khēl
- Qaryah-ye Āghōjān
- Shinkay
- Shānah Khēl
- Aray
- Qaryah-ye Pitāw
- Lāwul Khēl
- Sābah Khēl
- Wāṟah
- Ākhūndzādah Dzāy
- Jahāngīr Kalā
- Khālah Khēl
- Qarshīnah
- Qaryah-ye Bakhtīār
- Qāsim Khēl
- Sabā Khēl
- Khayrō
- Gabrū
- Matē
- Qaryah-ye Āzād
- Akhtar Muḩammad Khān
- Gālgay
- Ghaṯkay
- Vakhabkala
- Qaryah-ye Tis
- ‘Abdullāh Kalā
- Aḩmaday
- Jabār Kalā
- Sayyid Nūr Kêlay
- Uzbak
- Chandariyān
- Mūrīānī
- Ghulām Ḩaīdar Kalā
- Wārêh
- Ghāzī Khēl
- Ghunḏêy Kêlay
- Shimulzī
- Chandariyān
- Chāw
- Jahāngīr Kêlay
- Kārēz-e Kalān
- Talnah
- Ashraf Kêlay
- Mullā Jānā
- Chêrgān
- Allāhdād
- Kūḏay
- Laṯēk Kêlay
- Lowang
- Shamālī Gāṟay
- Kūshah
- Murtāẕā Khān
- Gharbī Mūd Khēl
- Sujā Aḩmad
- Alakh
- Bangesh
- Minzī
- ‘Abdul Wahāb Kêlay
- Bōstān Khēl
- Jalam
- Marō Khān
- Qaryah-ye Ẕābiţ
- Āghā Muḩammad Kalā
- Patishī
- Yākhēl
- Shēr Jān
- Katāl
- Dād Muḩammad Kêlay
- Bōstān Kalā
- Bālā Khēl
- Khêṯak
- ‘Abdullāh Kalā
- Mastān Kalā
- Jāno Kalay
- Miradzhan
- Nabarhū
- Spēdār
- Karwaddīn
- Ishān Kalā
Về Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,034 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,772 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,333,626 |