Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Kalān, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī – Kārēz-e Kalān. Đánh bẩy Kārēz-e Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Kalān, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Kalān, dân số ở Kārēz-e Kalān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Kalān, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:22
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Kalān, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Kārēz-e Kalān, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°32'12" 32.5368 |
Kinh độ | 67°41'57" 67.6993 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,103 |
Về Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,153 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,011 |
Sân bay gần Kārēz-e Kalān, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 265 km 165 ml |