Thời gian hiện tại ở West Albury, Albury Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Albury Municipality, State of New South Wales – West Albury. Đánh bẩy West Albury mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá West Albury mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở West Albury, nhiều khách sạn ở West Albury, dân số ở West Albury, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở West Albury, Albury Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
23:24
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở West Albury, Albury Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:05 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 17:12 |
Về West Albury, Albury Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -37°55'13" -36.0798 |
Kinh độ | 146°53'31" 146.892 |
Dân số | 4,115 |
Tính số lượt xem | 4,169 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,039 |
Về Albury Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 50,243 |
Tính số lượt xem | 690 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 738,020 |
Sân bay gần West Albury, Albury Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
ABX | Albury Airport | 6 km 4 ml | |
WGA | Wagga Wagga Airport | 115 km 71 ml | |
NRA | Narrandera | 157 km 97 ml | |
OOM | Snowy Mountains Airport | 189 km 117 ml | |
GFF | Griffith Airport | 216 km 135 ml |