Thời gian hiện tại ở Rouse Hill, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Blacktown, State of New South Wales – Rouse Hill. Đánh bẩy Rouse Hill mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rouse Hill mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rouse Hill, nhiều khách sạn ở Rouse Hill, dân số ở Rouse Hill, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Rouse Hill, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
19:19
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rouse Hill, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về Rouse Hill, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°19'4" -33.6821 |
Kinh độ | 150°54'54" 150.915 |
Dân số | 6,474 |
Tính số lượt xem | 6,527 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,529 |
Về Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 325,185 |
Tính số lượt xem | 1,993 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,523 |
Sân bay gần Rouse Hill, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 37 km 23 ml | |
BHS | Raglan Airport | 121 km 75 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 130 km 81 ml | |
OAG | Orange Airport | 169 km 105 ml | |
TRO | Taree Airport | 249 km 155 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 289 km 180 ml |