Thời gian hiện tại ở Kings Plains, Blayney, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Blayney, State of New South Wales – Kings Plains. Đánh bẩy Kings Plains mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kings Plains mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kings Plains, nhiều khách sạn ở Kings Plains, dân số ở Kings Plains, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Kings Plains, Blayney, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
01:07
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kings Plains, Blayney, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:10 |
Về Kings Plains, Blayney, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°30'0" -33.5 |
Kinh độ | 149°19'59" 149.333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,341 |
Về Blayney, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 7,330 |
Tính số lượt xem | 929 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 732,756 |
Sân bay gần Kings Plains, Blayney, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
OAG | Orange Airport | 23 km 15 ml | |
BHS | Raglan Airport | 31 km 19 ml | |
PKE | Parkes Airport | 110 km 68 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 159 km 99 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 178 km 110 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 246 km 153 ml |