Thời gian hiện tại ở Wenge Yuanzi, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Guizhou Sheng – Wenge Yuanzi. Đánh bẩy Wenge Yuanzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wenge Yuanzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wenge Yuanzi, nhiều khách sạn ở Wenge Yuanzi, dân số ở Wenge Yuanzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wenge Yuanzi, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
13:55
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wenge Yuanzi, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Wenge Yuanzi, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 26°48'32" 26.809 |
Kinh độ | 104°36'7" 104.602 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 37,930,000 |
Tính số lượt xem | 1,017,306 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,583,732 |
Sân bay gần Wenge Yuanzi, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
BFJ | Bijie Airport | 88 km 55 ml | |
ZAT | Zhaotong Airport | 97 km 61 ml | |
AVA | An Shun/Huang Guo Shu Airport | 141 km 87 ml | |
ACX | Xingyi Airport | 195 km 121 ml | |
YBP | Yibin Caiba Airport | 221 km 137 ml | |
LZO | Luzhou Lantian Airport | 239 km 148 ml |