Thời gian hiện tại ở Wulī Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī – Wulī Khēl. Đánh bẩy Wulī Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wulī Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wulī Khēl, nhiều khách sạn ở Wulī Khēl, dân số ở Wulī Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wulī Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:33
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wulī Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Wulī Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°18'18" 32.3049 |
Kinh độ | 67°58'13" 67.9704 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,461 |
Về Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,407 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,960 |
Sân bay gần Wulī Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 276 km 172 ml |