Thời gian hiện tại ở Mōriyānī, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī – Mōriyānī. Đánh bẩy Mōriyānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mōriyānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mōriyānī, nhiều khách sạn ở Mōriyānī, dân số ở Mōriyānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mōriyānī, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:09
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mōriyānī, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Mōriyānī, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°16'22" 32.2727 |
Kinh độ | 67°40'15" 67.6708 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,824 |
Về Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,425 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,383,908 |
Sân bay gần Mōriyānī, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 292 km 181 ml |