Thời gian hiện tại ở Fairfield East, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Fairfield, State of New South Wales – Fairfield East. Đánh bẩy Fairfield East mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fairfield East mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fairfield East, nhiều khách sạn ở Fairfield East, dân số ở Fairfield East, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Fairfield East, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
04:58
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fairfield East, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 16:58 |
Về Fairfield East, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°7'50" -33.8694 |
Kinh độ | 150°58'16" 150.971 |
Dân số | 5,074 |
Tính số lượt xem | 5,107 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 230,321 |
Về Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 201,427 |
Tính số lượt xem | 1,470 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 741,922 |
Sân bay gần Fairfield East, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 21 km 13 ml | |
BHS | Raglan Airport | 132 km 82 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 143 km 89 ml | |
OAG | Orange Airport | 179 km 112 ml | |
TRO | Taree Airport | 263 km 163 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 310 km 193 ml |