Thời gian hiện tại ở Grawlin Plains, Forbes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Forbes, State of New South Wales – Grawlin Plains. Đánh bẩy Grawlin Plains mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grawlin Plains mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grawlin Plains, nhiều khách sạn ở Grawlin Plains, dân số ở Grawlin Plains, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Grawlin Plains, Forbes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
17:14
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grawlin Plains, Forbes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 17:11 |
Về Grawlin Plains, Forbes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°31'60" -33.4667 |
Kinh độ | 148°1'59" 148.033 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 230,207 |
Về Forbes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 9,664 |
Tính số lượt xem | 842 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 741,556 |
Sân bay gần Grawlin Plains, Forbes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PKE | Parkes Airport | 41 km 25 ml | |
OAG | Orange Airport | 102 km 63 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 148 km 92 ml | |
BHS | Raglan Airport | 151 km 94 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 375 km 233 ml |