Thời gian hiện tại ở Mêṯā Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī – Mêṯā Khēl. Đánh bẩy Mêṯā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mêṯā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mêṯā Khēl, nhiều khách sạn ở Mêṯā Khēl, dân số ở Mêṯā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mêṯā Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:36
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mêṯā Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Mêṯā Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°15'15" 32.2541 |
Kinh độ | 67°50'0" 67.8334 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,180 |
Về Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,401 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,169 |
Sân bay gần Mêṯā Khēl, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 287 km 178 ml |