Thời gian hiện tại ở Raḩmān Kalā, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī – Raḩmān Kalā. Đánh bẩy Raḩmān Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raḩmān Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raḩmān Kalā, nhiều khách sạn ở Raḩmān Kalā, dân số ở Raḩmān Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Raḩmān Kalā, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:35
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raḩmān Kalā, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Raḩmān Kalā, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°30'5" 32.5014 |
Kinh độ | 67°40'36" 67.6767 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,396 |
Về Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,405 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,039 |
Sân bay gần Raḩmān Kalā, Nāwah, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 270 km 168 ml |