Thời gian hiện tại ở Ghinni Ghinni, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Greater Taree, State of New South Wales – Ghinni Ghinni. Đánh bẩy Ghinni Ghinni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghinni Ghinni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghinni Ghinni, nhiều khách sạn ở Ghinni Ghinni, dân số ở Ghinni Ghinni, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Ghinni Ghinni, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
19:37
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghinni Ghinni, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Về Ghinni Ghinni, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°7'0" -31.8833 |
Kinh độ | 152°32'53" 152.548 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 226,456 |
Về Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Tính số lượt xem | 3,103 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 730,031 |
Sân bay gần Ghinni Ghinni, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TRO | Taree Airport | 4 km 2 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 59 km 36 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 122 km 76 ml | |
ARM | Armidale Airport | 175 km 108 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 182 km 113 ml | |
GFN | Grafton Airport | 241 km 150 ml |