Thời gian hiện tại ở Wengjiwo, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Guizhou Sheng – Wengjiwo. Đánh bẩy Wengjiwo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wengjiwo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wengjiwo, nhiều khách sạn ở Wengjiwo, dân số ở Wengjiwo, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wengjiwo, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:49
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wengjiwo, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Wengjiwo, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 25°11'14" 25.1871 |
Kinh độ | 107°47'35" 107.793 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Guizhou Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 37,930,000 |
Tính số lượt xem | 1,010,104 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,423,126 |
Sân bay gần Wengjiwo, Guizhou Sheng, People’s Republic of China
LLB | Libo County Libo City Airport | 34 km 21 ml | |
KWE | Guiyang Longdongbao International Airport | 181 km 112 ml | |
HZH | Liping Airport | 186 km 115 ml | |
LZH | Liuzhou Airport | 195 km 121 ml | |
ZYI | Zunyi Xinzhou Airport | 292 km 181 ml | |
HJJ | Zhijiang Airport | 315 km 196 ml |