Thời gian hiện tại ở Glendale, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Lake Macquarie Shire, State of New South Wales – Glendale. Đánh bẩy Glendale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glendale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glendale, nhiều khách sạn ở Glendale, dân số ở Glendale, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Glendale, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
00:55
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glendale, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 17:00 |
Về Glendale, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°4'5" -32.9319 |
Kinh độ | 151°38'28" 151.641 |
Dân số | 3,284 |
Tính số lượt xem | 3,315 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,074 |
Về Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 200,796 |
Tính số lượt xem | 3,353 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 738,126 |
Sân bay gần Glendale, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NTL | Newcastle Airport | 23 km 15 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 119 km 74 ml | |
TRO | Taree Airport | 142 km 88 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 203 km 126 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 219 km 136 ml | |
ARM | Armidale Airport | 267 km 166 ml |