Thời gian hiện tại ở Ta-en-p’u, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Ta-en-p’u. Đánh bẩy Ta-en-p’u mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ta-en-p’u mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ta-en-p’u, nhiều khách sạn ở Ta-en-p’u, dân số ở Ta-en-p’u, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Ta-en-p’u, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
03:50
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ta-en-p’u, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ta-en-p’u, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°16'50" 41.2806 |
Kinh độ | 125°0'11" 125.003 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,153,440 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,885,672 |
Sân bay gần Ta-en-p’u, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 95 km 59 ml | |
DDG | Langtou Airport | 152 km 94 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 233 km 145 ml | |
CGQ | Changchun Longjia International Airport | 292 km 182 ml |