Thời gian hiện tại ở Renjia Buzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Renjia Buzi. Đánh bẩy Renjia Buzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Renjia Buzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Renjia Buzi, nhiều khách sạn ở Renjia Buzi, dân số ở Renjia Buzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Renjia Buzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:20
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Renjia Buzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Renjia Buzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°49'36" 40.8268 |
Kinh độ | 123°25'16" 123.421 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,187,734 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,601,046 |
Sân bay gần Renjia Buzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 50 km 31 ml | |
DDG | Langtou Airport | 114 km 71 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 115 km 71 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 235 km 146 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 263 km 164 ml |