Thời gian hiện tại ở Budgee Budgee, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Mid-Western Regional, State of New South Wales – Budgee Budgee. Đánh bẩy Budgee Budgee mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budgee Budgee mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budgee Budgee, nhiều khách sạn ở Budgee Budgee, dân số ở Budgee Budgee, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Budgee Budgee, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
11:13
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budgee Budgee, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:07 |
Về Budgee Budgee, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°28'6" -32.5318 |
Kinh độ | 149°40'5" 149.668 |
Dân số | 261 |
Tính số lượt xem | 295 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,850 |
Về Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 23,843 |
Tính số lượt xem | 4,584 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 740,575 |
Sân bay gần Budgee Budgee, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
BHS | Raglan Airport | 98 km 61 ml | |
OAG | Orange Airport | 107 km 67 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 109 km 68 ml | |
PKE | Parkes Airport | 150 km 93 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 196 km 122 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 210 km 130 ml |