Thời gian hiện tại ở Frog Rock, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Mid-Western Regional, State of New South Wales – Frog Rock. Đánh bẩy Frog Rock mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frog Rock mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frog Rock, nhiều khách sạn ở Frog Rock, dân số ở Frog Rock, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Frog Rock, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
08:52
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frog Rock, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:07 |
Về Frog Rock, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°31'39" -32.4726 |
Kinh độ | 149°41'6" 149.685 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,815 |
Về Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 23,843 |
Tính số lượt xem | 4,583 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 740,458 |
Sân bay gần Frog Rock, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
BHS | Raglan Airport | 105 km 65 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 109 km 67 ml | |
OAG | Orange Airport | 114 km 71 ml | |
PKE | Parkes Airport | 155 km 96 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 190 km 118 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 214 km 133 ml |