Thời gian hiện tại ở Stony Creek, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Mid-Western Regional, State of New South Wales – Stony Creek. Đánh bẩy Stony Creek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stony Creek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stony Creek, nhiều khách sạn ở Stony Creek, dân số ở Stony Creek, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Stony Creek, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
15:48
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stony Creek, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:09 |
Về Stony Creek, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°31'35" -32.4735 |
Kinh độ | 149°44'6" 149.735 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 228,215 |
Về Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 23,843 |
Tính số lượt xem | 4,533 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 735,557 |
Sân bay gần Stony Creek, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
BHS | Raglan Airport | 105 km 65 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 113 km 70 ml | |
OAG | Orange Airport | 116 km 72 ml | |
PKE | Parkes Airport | 159 km 99 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 187 km 116 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 211 km 131 ml |