Thời gian hiện tại ở Ta-ch’ing-kou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Ta-ch’ing-kou. Đánh bẩy Ta-ch’ing-kou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ta-ch’ing-kou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ta-ch’ing-kou, nhiều khách sạn ở Ta-ch’ing-kou, dân số ở Ta-ch’ing-kou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Ta-ch’ing-kou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:27
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ta-ch’ing-kou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ta-ch’ing-kou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°45'16" 40.7544 |
Kinh độ | 125°31'34" 125.526 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,154,545 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,909,397 |
Sân bay gần Ta-ch’ing-kou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 116 km 72 ml | |
DDG | Langtou Airport | 133 km 82 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 173 km 108 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 228 km 141 ml |