Thời gian hiện tại ở Grong Grong, Narrandera, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Narrandera, State of New South Wales – Grong Grong. Đánh bẩy Grong Grong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grong Grong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grong Grong, nhiều khách sạn ở Grong Grong, dân số ở Grong Grong, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Grong Grong, Narrandera, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
18:56
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grong Grong, Narrandera, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:03 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:15 |
Về Grong Grong, Narrandera, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -35°15'48" -34.7368 |
Kinh độ | 146°46'55" 146.782 |
Dân số | 536 |
Tính số lượt xem | 568 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,526 |
Về Narrandera, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,030 |
Tính số lượt xem | 702 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,508 |
Sân bay gần Grong Grong, Narrandera, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NRA | Narrandera | 25 km 15 ml | |
WGA | Wagga Wagga Airport | 78 km 49 ml | |
GFF | Griffith Airport | 85 km 53 ml | |
PKE | Parkes Airport | 223 km 138 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 325 km 202 ml |