Thời gian hiện tại ở Warge Rock, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Parkes, State of New South Wales – Warge Rock. Đánh bẩy Warge Rock mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Warge Rock mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Warge Rock, nhiều khách sạn ở Warge Rock, dân số ở Warge Rock, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Warge Rock, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
21:10
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Warge Rock, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 17:15 |
Về Warge Rock, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°27'0" -32.55 |
Kinh độ | 147°48'0" 147.8 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,539 |
Về Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 15,087 |
Tính số lượt xem | 1,415 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,563 |
Sân bay gần Warge Rock, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PKE | Parkes Airport | 77 km 48 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 81 km 50 ml | |
OAG | Orange Airport | 154 km 96 ml | |
BHS | Raglan Airport | 198 km 123 ml |