Thời gian hiện tại ở Werrington County, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Penrith Municipality, State of New South Wales – Werrington County. Đánh bẩy Werrington County mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Werrington County mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Werrington County, nhiều khách sạn ở Werrington County, dân số ở Werrington County, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Werrington County, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
02:47
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Werrington County, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về Werrington County, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°15'13" -33.7465 |
Kinh độ | 150°44'20" 150.739 |
Dân số | 3,671 |
Tính số lượt xem | 3,706 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,592 |
Về Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 190,428 |
Tính số lượt xem | 1,450 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,745 |
Sân bay gần Werrington County, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 46 km 28 ml | |
BHS | Raglan Airport | 107 km 67 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 146 km 91 ml | |
OAG | Orange Airport | 155 km 96 ml | |
TRO | Taree Airport | 265 km 164 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 296 km 184 ml |