Tất cả các múi giờ ở Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Penrith Municipality – State of New South Wales. Đánh bẩy Penrith Municipality, State of New South Wales mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Penrith Municipality, State of New South Wales mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Commonwealth of Australia. Mã điện thoại ở Commonwealth of Australia. Mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian hiện tại ở Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
10:18
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:04 |
Tất cả các thành phố của Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia nơi chúng ta biết múi giờ
- St Clair
- Glenmore Park
- Kingswood Park
- Penrith
- Cambridge Park
- Werrington County
- Emu Heights
- Werrington Downs
- Mulgoa
- Regentville
- Orchard Hills
- Castlereagh
- Colyton
- Erskine Park
- Kingswood
- North St Marys
- Leonay
- Cranebrook
- Pittwater
- Emu Plains
- Oxley Park
- Cambridge Gardens
- Saint Marys
- Claremont Meadows
- Jordan Springs
- Jamisontown
- Berkshire Park
- Llandilo
- Mount Vernon
- South Penrith
- Windsor Downs
- Londonderry
- Werrington
- Orchard Hills
- Wallacia
- Caddens
Về Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 190,428 |
Tính số lượt xem | 1,440 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,456 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 733,109 |