Thời gian hiện tại ở Lake Cathie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Lake Cathie. Đánh bẩy Lake Cathie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lake Cathie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lake Cathie, nhiều khách sạn ở Lake Cathie, dân số ở Lake Cathie, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Lake Cathie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
15:19
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lake Cathie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 16:59 |
Về Lake Cathie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°26'54" -31.5518 |
Kinh độ | 152°51'18" 152.855 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,815 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,734 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 734,281 |
Sân bay gần Lake Cathie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 13 km 8 ml | |
TRO | Taree Airport | 50 km 31 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 139 km 86 ml | |
ARM | Armidale Airport | 164 km 102 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 169 km 105 ml | |
GFN | Grafton Airport | 200 km 124 ml |